Có 2 kết quả:
結社自由 jié shè zì yóu ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ • 结社自由 jié shè zì yóu ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
jié shè zì yóu ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(constitutional) freedom of association
Bình luận 0
jié shè zì yóu ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(constitutional) freedom of association
Bình luận 0