Có 2 kết quả:

結社自由 jié shè zì yóu ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ结社自由 jié shè zì yóu ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(constitutional) freedom of association

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(constitutional) freedom of association

Bình luận 0